corp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corp
Similar:
corporation: a business firm whose articles of incorporation have been approved in some state
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- corp
- corps
- corpse
- corpus
- corpora
- corporal
- corpsman
- corporate
- corporeal
- corposant
- corpulent
- corpuscle
- corporally
- corporator
- corporeity
- corpulence
- corpulency
- corpuscule
- corporality
- corporately
- corporation
- corporatism
- corporatist
- corporative
- corporeally
- corpse-gate
- corpulently
- corpuscular
- corporealism
- corporealist
- corporeality
- corporealize
- corporate law
- corporealness
- corpse-candle
- corpulentness
- corpus luteum
- corporate bond
- corporate cash
- corporate feed
- corporate fund
- corporate loan
- corporate name
- corporate plan
- corporate rate
- corporate risk
- corporate seal
- corporate seat
- corpus christi
- corpus delicti