corpora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corpora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpora.
Từ điển Anh Việt
corpora
/'kɔ:pəs/
* danh từ, số nhiều corpora
tập sao lục, tập văn
(sinh vật học) thể
corpus striatum: thể vân
Từ liên quan
- corpora
- corporal
- corporate
- corporally
- corporator
- corporality
- corporately
- corporation
- corporatism
- corporatist
- corporative
- corporate law
- corporate bond
- corporate cash
- corporate feed
- corporate fund
- corporate loan
- corporate name
- corporate plan
- corporate rate
- corporate risk
- corporate seal
- corporate seat
- corporate chain
- corporate debts
- corporate image
- corporate model
- corporate proxy
- corporate state
- corporate trust
- corporation law
- corporation tax
- corporate action
- corporate agency
- corporate bylaws
- corporate equity
- corporate income
- corporate member
- corporate profit
- corporate raider
- corporate saving
- corporate sector
- corporate spying
- corporation sole
- corporate banking
- corporate benefit
- corporate capital
- corporate charter
- corporate culture
- corporate deficit