corporation tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporation tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporation tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporation tax.

Từ điển Anh Việt

  • Corporation tax

    (Econ) Thuế doanh nghiệp; Thuế Công ty.

    + Thuế đánh vào doanh thu của các công ty sau khi đã trừ đi chi phí hoạt động, LÃI SUẤT, PHẦN GIẢM THUẾ CHO ĐẦU TƯ VỐN và MỨC GIẢM VỐN.