corporation saving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporation saving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporation saving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporation saving.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corporation saving

    * kinh tế

    tiết kiệm của công ty