corporative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporative.

Từ điển Anh Việt

  • corporative

    /'kɔ:pəreitiv/

    * tính từ

    (thuộc) đoàn thể; (thuộc) phường hội