corps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corps.
Từ điển Anh Việt
corps
/kɔ:ps/
* danh từ, số nhiều corps
(quân sự) quân đoàn
đoàn
the Corps Diplomatique: đoàn ngoại giao
a corps de ballet: đoàn vũ ba lê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corps
an army unit usually consisting of two or more divisions and their support
Synonyms: army corps
a body of people associated together
diplomatic corps
Similar:
corporation: a business firm whose articles of incorporation have been approved in some state
Synonyms: corp