corpsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corpsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpsman.

Từ điển Anh Việt

  • corpsman

    /'kɔ:mən/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y