corpulency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corpulency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpulency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpulency.
Từ điển Anh Việt
corpulency
/'kɔ:pjuləns/ (corpulency) /'kɔ:pjulənsi/
* danh từ
sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corpulency
* kỹ thuật
y học:
sự to béo, mập mạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corpulency
Similar:
fleshiness: more than average fatness
Synonyms: obesity