computer simulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
computer simulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer simulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer simulation.
Từ điển Anh Việt
computer simulation
(Tech) mô phỏng điện toán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
computer simulation
* kỹ thuật
toán & tin:
sự mô phỏng máy tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
computer simulation
Similar:
simulation: (computer science) the technique of representing the real world by a computer program
a simulation should imitate the internal processes and not merely the results of the thing being simulated
Từ liên quan
- computer
- computerdom
- computerese
- computerise
- computerism
- computerist
- computerize
- computernik
- computer art
- computer map
- computer run
- computerized
- computerjack
- computerland
- computer code
- computer file
- computer game
- computer guru
- computer mail
- computer menu
- computer mind
- computer room
- computer tape
- computer term
- computer time
- computer tube
- computer unit
- computer user
- computer word
- computer zero
- computer-tree
- computermatic
- computer abuse
- computer aided
- computer board
- computer crime
- computer error
- computer input
- computer logic
- computer model
- computer mouse
- computer music
- computer paper
- computer power
- computer press
- computer relay
- computer store
- computer virus
- computer voice
- computer watch