computer simulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer simulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer simulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer simulation.

Từ điển Anh Việt

  • computer simulation

    (Tech) mô phỏng điện toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer simulation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mô phỏng máy tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer simulation

    Similar:

    simulation: (computer science) the technique of representing the real world by a computer program

    a simulation should imitate the internal processes and not merely the results of the thing being simulated