computer graphic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer graphic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer graphic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer graphic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer graphic

    Similar:

    graphic: an image that is generated by a computer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).