computer backup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer backup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer backup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer backup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer backup

    Similar:

    backup: (computer science) a copy of a file or directory on a separate storage device

    he made a backup in case the original was accidentally damaged or erased

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).