computer address nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer address nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer address giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer address.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer address

    Similar:

    address: (computer science) the code that identifies where a piece of information is stored

    Synonyms: reference

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).