carbon dating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbon dating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon dating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon dating.

Từ điển Anh Việt

  • carbon dating

    * danh từ

    phương pháp xác định niên đại bằng cacbon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbon dating

    Similar:

    radiocarbon dating: a chemical analysis used to determine the age of organic materials based on their content of the radioisotope carbon-14; believed to be reliable up to 40,000 years

    Synonyms: carbon-14 dating