carbon case hardening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbon case hardening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon case hardening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon case hardening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbon case hardening

    * kỹ thuật

    sự thấm cacbon bề mặt

    sự thấm cacbon ở thể rắn

    sự xementit hóa bề mặt