cam dwell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cam dwell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cam dwell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cam dwell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cam dwell
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cam
Từ liên quan
- cam
- came
- camo
- camp
- camas
- camel
- cameo
- campy
- camra
- camus
- camail
- camash
- camass
- camber
- camden
- camera
- camion
- camise
- camlan
- camlet
- camosh
- camper
- campus
- cambial
- cambist
- cambium
- cambrel
- cambria
- cambric
- camelia
- camelot
- camelry
- camelus
- camming
- camorra
- camp-on
- campana
- camphol
- camphor
- camping
- campion
- campong
- camwood
- cam belt
- cam face
- cam gear
- cam heel
- cam lobe
- cam slot
- cam-head