cam clamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cam clamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cam clamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cam clamp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cam clamp
* kỹ thuật
cái kẹp lệch tâm
cơ khí & công trình:
dụng cụ kẹp (kiểu) cam
Từ liên quan
- cam
- came
- camo
- camp
- camas
- camel
- cameo
- campy
- camra
- camus
- camail
- camash
- camass
- camber
- camden
- camera
- camion
- camise
- camlan
- camlet
- camosh
- camper
- campus
- cambial
- cambist
- cambium
- cambrel
- cambria
- cambric
- camelia
- camelot
- camelry
- camelus
- camming
- camorra
- camp-on
- campana
- camphol
- camphor
- camping
- campion
- campong
- camwood
- cam belt
- cam face
- cam gear
- cam heel
- cam lobe
- cam slot
- cam-head