bur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bur.

Từ điển Anh Việt

  • bur

    /bə:/ (burr) /bə:/

    * danh từ

    quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)

    cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính

    người bám dai như đỉa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bur

    seed vessel having hooks or prickles

    Synonyms: burr

    small bit used in dentistry or surgery

    Synonyms: burr

    remove the burrs from

    Synonyms: burr