burin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burin.
Từ điển Anh Việt
burin
/'bjuərin/
* danh từ
dao khắc, dao trổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burin
a chisel of tempered steel with a sharp point; used for engraving