burka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burka.
Từ điển Anh Việt
burka
* danh từ
như burkha
áo Buốc-ca (áo của phụ nữ Hồi giáo che cả người và mặt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burka
Similar:
burqa: a loose garment (usually with veiled holes for the eyes) worn by Muslim women especially in India and Pakistan
the Taliban forced all women to wear the burqa