burr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
burr
/bə:/
* danh từ
(như) bur
* danh từ
quầng (mặt trăng...)
gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
đá mài, đá làm cối xay
* danh từ
tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
sự phát âm r trong cổ
* động từ
phát âm r trong cổ
nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
burr
* kỹ thuật
đá mài
dăm
đánh ba via
dao khoét
gờ
mạt giũa
mũi khoan
mũi khoét
rìa
rìa xờm
thanh mài
xờm
cơ khí & công trình:
ba via
cái đục tam giác
cái giũa quay
dao doa đặc biệt
phôi dập khuôn
phoi vụn kim loại
hóa học & vật liệu:
đá gắn kết
đá rắn
xây dựng:
gờ sắc
vật lý:
mép dây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burr
rough projection left on a workpiece after drilling or cutting
United States politician who served as vice president under Jefferson; he mortally wounded his political rival Alexander Hamilton in a duel and fled south (1756-1836)
Synonyms: Aaron Burr
rotary file for smoothing rough edges left on a workpiece
Similar:
bur: seed vessel having hooks or prickles
bur: small bit used in dentistry or surgery
bur: remove the burrs from
- burr
- burro
- burry
- burred
- burrow
- burring
- burrito
- burr oak
- burrfish
- burrlike
- burrower
- burrawong
- burroughs
- burrstone
- burr drill
- burr stone
- burr-drill
- burro deer
- burr remove
- burr-headed
- burr marigold
- burring chisel
- burring reamer
- burried channel
- burring machine
- burro (stone) mill
- burr at the rail head
- burrill bernard crohn
- burrhus frederic skinner
- burroughs network architecture
- burroughs data link control (bdlc)
- burroughs network architecture (bna)