burr at the rail head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burr at the rail head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burr at the rail head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burr at the rail head.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
burr at the rail head
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
ria kim loại thừa ở nấm ray
Từ liên quan
- burr
- burro
- burry
- burred
- burrow
- burring
- burrito
- burr oak
- burrfish
- burrlike
- burrower
- burrawong
- burroughs
- burrstone
- burr drill
- burr stone
- burr-drill
- burro deer
- burr remove
- burr-headed
- burr marigold
- burring chisel
- burring reamer
- burried channel
- burring machine
- burro (stone) mill
- burr at the rail head
- burrill bernard crohn
- burrhus frederic skinner
- burroughs network architecture
- burroughs data link control (bdlc)
- burroughs network architecture (bna)