burrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burrow.

Từ điển Anh Việt

  • burrow

    /'bʌrou/

    * danh từ

    hang (cầy, thỏ)

    * động từ

    đào, đào, bới

    to burrow one's way underground: đào lối đi dưới đất

    (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra

    to burrow into a mystery: điều tra một điều bí ẩn

    to burrow into reference books and dictionaries: tra cứu các sách tham khảo và từ điển

    đi mất hút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burrow

    a hole made by an animal, usually for shelter

    Synonyms: tunnel

    move through by or as by digging

    burrow through the forest

    Synonyms: tunnel