burr oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burr oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burr oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burr oak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burr oak
Similar:
bur oak: medium to large deciduous oak of central and eastern North America with ovoid acorns deeply immersed in large fringed cups; yields tough close-grained wood
Synonyms: mossy-cup oak, mossycup oak, Quercus macrocarpa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- burr
- burro
- burry
- burred
- burrow
- burring
- burrito
- burr oak
- burrfish
- burrlike
- burrower
- burrawong
- burroughs
- burrstone
- burr drill
- burr stone
- burr-drill
- burro deer
- burr remove
- burr-headed
- burr marigold
- burring chisel
- burring reamer
- burried channel
- burring machine
- burro (stone) mill
- burr at the rail head
- burrill bernard crohn
- burrhus frederic skinner
- burroughs network architecture
- burroughs data link control (bdlc)
- burroughs network architecture (bna)