burr drill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burr drill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burr drill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burr drill.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burr drill
Similar:
dentist's drill: a high speed drill that dentists use to cut into teeth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- burr
- burro
- burry
- burred
- burrow
- burring
- burrito
- burr oak
- burrfish
- burrlike
- burrower
- burrawong
- burroughs
- burrstone
- burr drill
- burr stone
- burr-drill
- burro deer
- burr remove
- burr-headed
- burr marigold
- burring chisel
- burring reamer
- burried channel
- burring machine
- burro (stone) mill
- burr at the rail head
- burrill bernard crohn
- burrhus frederic skinner
- burroughs network architecture
- burroughs data link control (bdlc)
- burroughs network architecture (bna)