burr stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burr stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burr stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burr stone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
burr stone
* kinh tế
đá mài
Từ liên quan
- burr
- burro
- burry
- burred
- burrow
- burring
- burrito
- burr oak
- burrfish
- burrlike
- burrower
- burrawong
- burroughs
- burrstone
- burr drill
- burr stone
- burr-drill
- burro deer
- burr remove
- burr-headed
- burr marigold
- burring chisel
- burring reamer
- burried channel
- burring machine
- burro (stone) mill
- burr at the rail head
- burrill bernard crohn
- burrhus frederic skinner
- burroughs network architecture
- burroughs data link control (bdlc)
- burroughs network architecture (bna)