burro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burro.

Từ điển Anh Việt

  • burro

    /'burou/

    * danh từ, số nhiều burros

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burro

    small donkey used as a pack animal