burke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burke.

Từ điển Anh Việt

  • burke

    /bə:k/

    * ngoại động từ

    bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...)

    thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burke

    British statesman famous for his oratory; pleaded the cause of the American colonists in British Parliament and defended the parliamentary system (1729-1797)

    Synonyms: Edmund Burke

    murder without leaving a trace on the body

    get rid of, silence, or suppress

    burke an issue

    Similar:

    burk: United States frontierswoman and legendary figure of the Wild West noted for her marksmanship (1852-1903)

    Synonyms: Martha Jane Burk, Martha Jane Burke, Calamity Jane