burked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burked

    suppressed quietly or indirectly

    Similar:

    burke: murder without leaving a trace on the body

    burke: get rid of, silence, or suppress

    burke an issue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).