bursa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bursa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bursa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bursa.
Từ điển Anh Việt
bursa
/'bə:sə/
* danh từ, số nhiều bursae, bursas
(giải phẫu) bìu, túi
synovial brusae
túi hoạt dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bursa
a city in northwestern Turkey
Synonyms: Brusa
a small fluid-filled sac located between movable parts of the body especially at joints