bursary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bursary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bursary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bursary.
Từ điển Anh Việt
bursary
/'bə:səri/
* danh từ
phòng tài vụ (của trường đại học)
học bổng (tại các trường đại học Ê-cốt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bursary
the treasury of a public institution or religious order