burgee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burgee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burgee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burgee.
Từ điển Anh Việt
burgee
/'bə:dʤi:/
* danh từ
(hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
burgee
* kỹ thuật
vụn
giao thông & vận tải:
cờ đuôi nheo
cờ tam giác