burl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burl.

Từ điển Anh Việt

  • burl

    /bə:l/

    * danh từ

    (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len)

    * ngoại động từ

    (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burl

    the wood cut from a tree burl or outgrowth; often used decoratively in veneer

    a large rounded outgrowth on the trunk or branch of a tree

    remove the burls from cloth

    Similar:

    slub: soft lump or unevenness in a yarn; either an imperfection or created by design

    Synonyms: knot