bit stealing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bit stealing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bit stealing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bit stealing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bit stealing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lấy nén bit

    điện lạnh:

    mất bit