bit map graphics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bit map graphics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bit map graphics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bit map graphics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bit map graphics
* kỹ thuật
toán & tin:
đồ họa ánh xạ bit
đồ họa sơ đồ bit
Từ liên quan
- bit
- bite
- bitt
- bitch
- biter
- bitis
- bitok
- bitsy
- bitts
- bitty
- bit /s
- bitblt
- bitchy
- biting
- bitmap
- bitnet
- bitten
- bitter
- bittie
- bit map
- bitable
- bittern
- bitters
- bittock
- bitumen
- bitwise
- bit mask
- bit part
- bit rate
- bit size
- bit slip
- bit test
- bit wear
- bit zone
- bit-wise
- bitchery
- bitchily
- bite off
- bite out
- biteable
- bitewing
- bithynia
- bitingly
- bitstock
- bitt pin
- bitterly
- bitthead
- bit field
- bit plane
- bit shank