beta vulgaris cicla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beta vulgaris cicla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta vulgaris cicla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta vulgaris cicla.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beta vulgaris cicla
Similar:
chard: beet lacking swollen root; grown as a vegetable for its edible leaves and stalks
Synonyms: Swiss chard, spinach beet, leaf beet, chard plant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- beta
- betake
- betaine
- betaken
- betaxin
- beta ray
- betatron
- beta cell
- beta iron
- beta rays
- beta risk
- beta site
- beta test
- beta ware
- beta wave
- beta-peak
- beta angle
- beta brass
- beta decay
- beta share
- beta crucis
- beta format
- beta rhythm
- beta-active
- beta-branch
- beta alumina
- beta blocker
- beta emitter
- beta orionis
- beta testing
- beta version
- beta-amylase
- beta-emitter
- beta centauri
- beta emission
- beta function
- beta globulin
- beta particle
- beta receptor
- beta software
- beta vulgaris
- beta-carotene
- beta-emission
- beta-naphthol
- beta-spectrum
- beta detection
- beta endorphin
- beta radiation
- beta-lactamase
- betake oneself