ben shahn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ben shahn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ben shahn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ben shahn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ben shahn
Similar:
shahn: United States artist whose work reflected social and political themes (1898-1969)
Synonyms: Benjamin Shahn
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ben
- bend
- bent
- bench
- bends
- bendy
- benet
- benin
- benne
- benni
- benny
- benday
- bended
- bender
- bengal
- benign
- bennet
- bennie
- benton
- benumb
- benzol
- benzyl
- ben oil
- benched
- bend up
- bending
- bendopa
- beneath
- benefic
- benefit
- benelux
- bengali
- benifit
- benight
- benison
- bennett
- benowax
- bent on
- bent-up
- benthal
- bentham
- benthic
- benthos
- benweed
- benzene
- benzine
- benzoic
- benzoin
- ben sira
- benadryl