ben gurion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ben gurion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ben gurion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ben gurion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ben gurion
Israeli statesman (born in Poland) and active Zionist who organized resistance against the British after World War II; prime minister of Israel (1886-1973)
Synonyms: David Ben Gurion, David Grun
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ben
- bend
- bent
- bench
- bends
- bendy
- benet
- benin
- benne
- benni
- benny
- benday
- bended
- bender
- bengal
- benign
- bennet
- bennie
- benton
- benumb
- benzol
- benzyl
- ben oil
- benched
- bend up
- bending
- bendopa
- beneath
- benefic
- benefit
- benelux
- bengali
- benifit
- benight
- benison
- bennett
- benowax
- bent on
- bent-up
- benthal
- bentham
- benthic
- benthos
- benweed
- benzene
- benzine
- benzoic
- benzoin
- ben sira
- benadryl