begin window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
begin window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm begin window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của begin window.
Từ điển Anh Việt
begin window
(Tech) bắt đầu cửa xổ [NB]
Từ liên quan
- begin
- beginner
- beginning
- begin block
- begin column
- begin window
- beginner's luck
- beginning point
- beginning rhyme
- begin chain (bc)
- beginning number
- beginning of data
- beginning of file
- beginning of life
- beginning of tape
- beginning of year
- beginning-of-data
- beginning-of-file
- beginning of chain
- beginning inventory
- beginning of stress
- beginning tag (btag)
- beginning of file (bof)
- beginning of life (bol)
- beginning of tape (bot)
- beginning-of-file label
- beginning-of-tape label
- beginning-or file label
- beginning-of-tape marker
- beginning-of-tape sensor
- beginning-of-volume label
- beginning of message (bom)
- beginning of the check rail
- beginning attribute character
- begin a piece of work (to ...)
- beginning-of-information marker
- beginning of life of a satellite
- beginning of table/tape/task (bot)
- beginning-end tag (dqdb, smds) (betag)
- beginner's all-purpose symbolic instruction code (basic)