begin chain (bc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

begin chain (bc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm begin chain (bc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của begin chain (bc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • begin chain (bc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chuỗi bắt đầu