anne hathaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anne hathaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anne hathaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anne hathaway.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anne hathaway

    Similar:

    hathaway: wife of William Shakespeare (1556-1623)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).