anne hathaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anne hathaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anne hathaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anne hathaway.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anne hathaway
Similar:
hathaway: wife of William Shakespeare (1556-1623)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- anne
- annex
- anneal
- annexa
- annexe
- annelid
- annexal
- annelida
- annealing
- annectent
- annelidan
- annex (e)
- annexable
- annexation
- anne boleyn
- anne bronte
- anne sexton
- annellation
- annecy round
- annelid worm
- annellophore
- annellospore
- annex memory
- annexational
- anne hathaway
- anne sullivan
- annealed wire
- annealing ore
- annexationism
- annexationist
- annealed steel
- annealing heat
- annealing oven
- anne bradstreet
- anne hutchinson
- annealed copper
- annealing color
- annealing point
- annealed casting
- annealing carbon
- annealing furnace
- annealing process
- annealing texture
- annealed in vacuum
- annex storage annex
- annealing temperature
- anne dudley bradstreet
- anne mansfield sullivan
- annealed glass painting
- annealing (of solar cell)