yêu cầu trong Tiếng Anh là gì?
yêu cầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ yêu cầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
yêu cầu
to ask; to require; to request; to expect; to demand; to petition
x yêu cầu người ta bố trí cho y một căn phòng nhìn ra biển x asked to be moved to a room with a sea view
tôi làm vậy là do cô ta yêu cầu i did it at/on her request
request; requirement; demand
ông có yêu cầu gì đặc biệt thì cứ cho tôi biết! if you have any special requests, just let me know!
chương trình truyền hình theo yêu cầu television on demand
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
yêu cầu
* verb
require, ask
Từ điển Việt Anh - VNE.
yêu cầu
requirement; to ask, request, require
Từ liên quan
- yêu
- yêu ma
- yêu tà
- yêu cầu
- yêu dấu
- yêu mến
- yêu phụ
- yêu quí
- yêu quý
- yêu vận
- yêu yếu
- yêu đào
- yêu đạo
- yêu đời
- yêu kiều
- yêu nhau
- yêu nhạc
- yêu nước
- yêu quái
- yêu sách
- yêu tinh
- yêu trảm
- yêu vụng
- yêu chiều
- yêu người
- yêu thuật
- yêu thích
- yêu đương
- yêu chuộng
- yêu hy lạp
- yêu mê mẩn
- yêu mê mệt
- yêu nghiệt
- yêu thương
- yêu cho vọt
- yêu say đắm
- yêu hòa bình
- yêu mến nhau
- yêu nồng nàn
- yêu sách láo
- yêu tha thiết
- yêu thiết tha
- yêu mến quá đỗi
- yêu thương nhau
- yêu nước rùm beng
- yêu chuộng hòa bình
- yêu cầu mặc lễ phục
- yêu người cùng tính
- yêu mến của nhân dân
- yêu đương lăng nhăng


