triệt thoái trong Tiếng Anh là gì?

triệt thoái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ triệt thoái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • triệt thoái

    withdraw; pull or snatch back

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • triệt thoái

    to withdraw, pull out