triệt thoái trong Tiếng Anh là gì?
triệt thoái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ triệt thoái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
triệt thoái
withdraw; pull or snatch back
Từ điển Việt Anh - VNE.
triệt thoái
to withdraw, pull out
Từ liên quan
- triệt
 - triệt bị
 - triệt bỏ
 - triệt dạ
 - triệt hạ
 - triệt lộ
 - triệt áp
 - triệt để
 - triệt hồi
 - triệt phá
 - triệt phế
 - triệt sản
 - triệt binh
 - triệt hoán
 - triệt khai
 - triệt quân
 - triệt tiêu
 - triệt thoái
 - triệt quân bị
 - triệt tia lửa
 - triệt tận gốc
 - triệt âm thanh
 - triệt để lợi dụng
 - triệt để chấp hành
 - triệt thoái quân đội
 - triệt thoái chiến lược
 - triệt tiếng vọng (bộ...)
 - triệt để lợi dụng cơ hội
 


