triệt hạ trong Tiếng Anh là gì?

triệt hạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ triệt hạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • triệt hạ

    to wipe down, to eradicate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • triệt hạ

    to wipe down, to eradicate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • triệt hạ

    to quell, put down, eradicate