gấp trong Tiếng Anh là gì?
gấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gấp
to fold; to close; to shut
nhớ gấp quần áo ngay ngắn trước khi cho vào va li remember to fold your clothes neatly before putting them in the suitcase
xin đừng gấp thư lại vì có hình bên trong please don't fold the letter because there are photos inside
times; -fold
gấp trăm lần, gấp nghìn lần hundredfold, thousandfold
sản lượng đã tăng gấp năm lần production has increased five times/fivefold
pressing; urgent; in a hurry
việc đó không gấp đâu there's no hurry for it
tôi cần tiền gấp i am in urgent need of money; i need money in a hurry
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gấp
* verb
to fold; to close; to shut
* adj
pressing; urgent; hurry
không gấp: there is no hurry
Từ điển Việt Anh - VNE.
gấp
(1) to be X times more than; (2) to fold, close; (3) urgent, pressing, in a hurry
Từ liên quan
- gấp
- gấp ba
- gấp bốn
- gấp bội
- gấp gáp
- gấp hai
- gấp lên
- gấp lại
- gấp năm
- gấp nếp
- gấp rút
- gấp vào
- gấp đôi
- gấp khúc
- gấp mười
- gấp ngày
- gấp rưỡi
- gấp ngoài
- gấp ba lần
- gấp bảy lần
- gấp bốn lần
- gấp hai thế
- gấp năm lần
- gấp nếp lại
- gấp sáu lần
- gấp tám lần
- gấp chín lần
- gấp chục lần
- gấp mười lần
- gấp trăm lần
- gấp nhiều lần
- gấp quá hai lần
- gấp hai mươi lần
- gấp mười hai lần
- gấp một trăm lần
- gấp năm mươi lần
- gấp lên nhiều lần
- gấp chục lần lớn hơn