gấp ngày trong Tiếng Anh là gì?
gấp ngày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gấp ngày sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gấp ngày
to near the deadline
phải nhanh lên, việc gấp ngày rồi we must hurry up, the job is nearing its deadline
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gấp ngày
Nearing the dead-line
Phải nhanh nữa lên, việc gấp ngày rồi: We must hurry up, the job is mmearing its dead-line
Từ liên quan
- gấp
- gấp ba
- gấp bốn
- gấp bội
- gấp gáp
- gấp hai
- gấp lên
- gấp lại
- gấp năm
- gấp nếp
- gấp rút
- gấp vào
- gấp đôi
- gấp khúc
- gấp mười
- gấp ngày
- gấp rưỡi
- gấp ngoài
- gấp ba lần
- gấp bảy lần
- gấp bốn lần
- gấp hai thế
- gấp năm lần
- gấp nếp lại
- gấp sáu lần
- gấp tám lần
- gấp chín lần
- gấp chục lần
- gấp mười lần
- gấp trăm lần
- gấp nhiều lần
- gấp quá hai lần
- gấp hai mươi lần
- gấp mười hai lần
- gấp một trăm lần
- gấp năm mươi lần
- gấp lên nhiều lần
- gấp chục lần lớn hơn