gấp bội trong Tiếng Anh là gì?

gấp bội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gấp bội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gấp bội

    by many times; manyfold

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gấp bội

    * adj

    multifold, manyfold

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gấp bội

    (1) to multiply; (2) a lot, much