gấp rưỡi trong Tiếng Anh là gì?

gấp rưỡi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gấp rưỡi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gấp rưỡi

    half as much/many again

    xe tôi to gấp rưỡi xe anh my car is half as big again as yours

    thu nhập của nó gấp rưỡi tôi he earns half as much again as i do