gấp rưỡi trong Tiếng Anh là gì?
gấp rưỡi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gấp rưỡi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gấp rưỡi
half as much/many again
xe tôi to gấp rưỡi xe anh my car is half as big again as yours
thu nhập của nó gấp rưỡi tôi he earns half as much again as i do
Từ liên quan
- gấp
- gấp ba
- gấp bốn
- gấp bội
- gấp gáp
- gấp hai
- gấp lên
- gấp lại
- gấp năm
- gấp nếp
- gấp rút
- gấp vào
- gấp đôi
- gấp khúc
- gấp mười
- gấp ngày
- gấp rưỡi
- gấp ngoài
- gấp ba lần
- gấp bảy lần
- gấp bốn lần
- gấp hai thế
- gấp năm lần
- gấp nếp lại
- gấp sáu lần
- gấp tám lần
- gấp chín lần
- gấp chục lần
- gấp mười lần
- gấp trăm lần
- gấp nhiều lần
- gấp quá hai lần
- gấp hai mươi lần
- gấp mười hai lần
- gấp một trăm lần
- gấp năm mươi lần
- gấp lên nhiều lần
- gấp chục lần lớn hơn