gấp rút trong Tiếng Anh là gì?
gấp rút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gấp rút sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gấp rút
very pressing; very urgent
công việc này phải làm ngay, thời gian gấp rút lắm rồi this job must be done at once, it is very urgent
làm điều gì một cách gấp rút to do something in a rush; to be in a hurry to do something
Từ điển Việt Anh - VNE.
gấp rút
very pressing, very urgent
Từ liên quan
- gấp
- gấp ba
- gấp bốn
- gấp bội
- gấp gáp
- gấp hai
- gấp lên
- gấp lại
- gấp năm
- gấp nếp
- gấp rút
- gấp vào
- gấp đôi
- gấp khúc
- gấp mười
- gấp ngày
- gấp rưỡi
- gấp ngoài
- gấp ba lần
- gấp bảy lần
- gấp bốn lần
- gấp hai thế
- gấp năm lần
- gấp nếp lại
- gấp sáu lần
- gấp tám lần
- gấp chín lần
- gấp chục lần
- gấp mười lần
- gấp trăm lần
- gấp nhiều lần
- gấp quá hai lần
- gấp hai mươi lần
- gấp mười hai lần
- gấp một trăm lần
- gấp năm mươi lần
- gấp lên nhiều lần
- gấp chục lần lớn hơn