gấp đôi trong Tiếng Anh là gì?

gấp đôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gấp đôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gấp đôi

    to fold in two; to fold double; to double

    gấp đôi một tờ báo to fold a newspaper in two; to fold a newspaper double

    gấp đôi cái mền lại cho ấm thêm to fold a blanket double for extra warmth; to double a blanket (over) for extra warmth

    double; twofold; twice

    phần thức ăn lấy gấp đôi a double helping

    thuốc tẩy mới mạnh gấp đôi để diệt mầm bệnh the new bleach with double strength for killing germs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gấp đôi

    double; duplicative

    gấp đôi một tờ giấy: to fold a sheet double

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gấp đôi

    to double; double, twice as much, twofold