gấp đôi trong Tiếng Anh là gì?
gấp đôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gấp đôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gấp đôi
to fold in two; to fold double; to double
gấp đôi một tờ báo to fold a newspaper in two; to fold a newspaper double
gấp đôi cái mền lại cho ấm thêm to fold a blanket double for extra warmth; to double a blanket (over) for extra warmth
double; twofold; twice
phần thức ăn lấy gấp đôi a double helping
thuốc tẩy mới mạnh gấp đôi để diệt mầm bệnh the new bleach with double strength for killing germs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gấp đôi
double; duplicative
gấp đôi một tờ giấy: to fold a sheet double
Từ điển Việt Anh - VNE.
gấp đôi
to double; double, twice as much, twofold
Từ liên quan
- gấp
- gấp ba
- gấp bốn
- gấp bội
- gấp gáp
- gấp hai
- gấp lên
- gấp lại
- gấp năm
- gấp nếp
- gấp rút
- gấp vào
- gấp đôi
- gấp khúc
- gấp mười
- gấp ngày
- gấp rưỡi
- gấp ngoài
- gấp ba lần
- gấp bảy lần
- gấp bốn lần
- gấp hai thế
- gấp năm lần
- gấp nếp lại
- gấp sáu lần
- gấp tám lần
- gấp chín lần
- gấp chục lần
- gấp mười lần
- gấp trăm lần
- gấp nhiều lần
- gấp quá hai lần
- gấp hai mươi lần
- gấp mười hai lần
- gấp một trăm lần
- gấp năm mươi lần
- gấp lên nhiều lần
- gấp chục lần lớn hơn


