gấp hai mươi lần trong Tiếng Anh là gì?
gấp hai mươi lần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gấp hai mươi lần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gấp hai mươi lần
* ttừ, phó từ
twentyfold
Từ liên quan
- gấp
- gấp ba
- gấp bốn
- gấp bội
- gấp gáp
- gấp hai
- gấp lên
- gấp lại
- gấp năm
- gấp nếp
- gấp rút
- gấp vào
- gấp đôi
- gấp khúc
- gấp mười
- gấp ngày
- gấp rưỡi
- gấp ngoài
- gấp ba lần
- gấp bảy lần
- gấp bốn lần
- gấp hai thế
- gấp năm lần
- gấp nếp lại
- gấp sáu lần
- gấp tám lần
- gấp chín lần
- gấp chục lần
- gấp mười lần
- gấp trăm lần
- gấp nhiều lần
- gấp quá hai lần
- gấp hai mươi lần
- gấp mười hai lần
- gấp một trăm lần
- gấp năm mươi lần
- gấp lên nhiều lần
- gấp chục lần lớn hơn